EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recommendable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recommendable
recommendable /,rekə'mendəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng mến (người)
có giá trị (vật)
có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)
← Xem thêm từ recommend
Xem thêm từ recommendation →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
co
com
commend
commendable
da
dab
ec
en
end
me
men
mend
mendable
om
r
re
rec
recommend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…