recompose
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tạo lại; cải tổ lại
(ngành in) sắp chữ lại
cải tác (thơ, nhạc)
làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại
* ngoại động từ
tạo lại; cải tổ lại
(ngành in) sắp chữ lại
cải tác (thơ, nhạc)
làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại