ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reconciliations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reconciliations


reconciliation /'rekənsailmənt/ (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoà giải, sự giảng hoà
  sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…