EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recreation room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recreation room
recreation room
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng giải trí
← Xem thêm từ recreation ground
Xem thêm từ recreational →
Từ vựng liên quan
at
creation
ea
eat
ec
ion
om
on
r
re
rec
recreation
roo
room
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…