EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rectoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rectoscope
rectoscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gương soi trực tràng
← Xem thêm từ rectos
Xem thêm từ rectotomy →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
ec
ect
op
ope
os
pe
r
re
rec
recto
rectos
sc
scope
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…