ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reductive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reductive


reductive

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất khử
* tính từ
  giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ
  hoàn nguyên
  cải tạo, cải cách
  khử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…