ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reflective

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reflective


reflective

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  phản chiếu (nhất là ánh sáng)
  biết suy nghĩ; có suy nghĩ
  suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…