ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reflections

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reflections


reflection

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
  ánh phản chiếu; ánh phản xạ
  sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; <snh> những ý nghĩ
  sự phản ánh
  sự nhận xét, sự phê phán
  sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
  điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
  câu châm ngôn

  sự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu r. in a line (hình học)
  phép đối xứng qua đường thẳng; r. in a point phép đối xứng qua một
  điểm; r. on a circle phản xạ trên một vòng tròn; r. on a line phản xạ
  trên một đường thẳng
  oblique r. phản xạ xiên
  shock r. phản xạ kích động
  tatal r. (vật lí) phản xạ toàn phần
  weak oblique r. phản xạ xiên yếu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…