reflection
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
ánh phản chiếu; ánh phản xạ
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; <snh> những ý nghĩ
sự phản ánh
sự nhận xét, sự phê phán
sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
câu châm ngôn
sự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu r. in a line (hình học)
phép đối xứng qua đường thẳng; r. in a point phép đối xứng qua một
điểm; r. on a circle phản xạ trên một vòng tròn; r. on a line phản xạ
trên một đường thẳng
oblique r. phản xạ xiên
shock r. phản xạ kích động
tatal r. (vật lí) phản xạ toàn phần
weak oblique r. phản xạ xiên yếu