ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refractions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refractions


refraction /ri'frækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ
atmospheric refraction → sự khúc xạ quyển khí
atomic refraction → độ khúc xạ quyển khí

@refraction
  (vật lí) sự khúc xạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…