ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refractometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refractometer


refractometer /,fifræk'tɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…