ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rehabilitating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rehabilitating


rehabilitate /,ri:ə'biliteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)
  cải tạo giáo dục lại (những người có tội)
  xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)
  (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)
  sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)

Các câu ví dụ:

1. A small band of conservationists at a tiny sanctuary on the fringes of Davao, the southern Philippines' biggest city, is trying to ensure their survival by running the world's only breeding program for the eagles and by rehabilitating the wounded.


Xem tất cả câu ví dụ về rehabilitate /,ri:ə'biliteit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…