ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rehabilitates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rehabilitates


rehabilitate /,ri:ə'biliteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)
  cải tạo giáo dục lại (những người có tội)
  xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)
  (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)
  sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…