ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reinstate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reinstate


reinstate /'ri:in'steit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
  sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)

Các câu ví dụ:

1. Trade Representative Katherine Tai last October launched a review of whether to reinstate those 549 exclusions as part of her strategy to confront China on its trade practices.


Xem tất cả câu ví dụ về reinstate /'ri:in'steit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…