EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reinstates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reinstates
reinstate /'ri:in'steit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)
sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
← Xem thêm từ reinstatements
Xem thêm từ reinstating →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
ins
inst
instate
r
re
rei
rein
reins
reinstate
st
sta
state
states
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…