ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ release gear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng release gear


release gear /ri'li:s'giə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái cắt bom (ở máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…