EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remediless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remediless
remediless /'remidilis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể chữa được
không thể cứu chữa, không thể sửa chữa
không thể đền b
← Xem thêm từ remedies
Xem thêm từ remedy →
Từ vựng liên quan
edi
edile
em
less
me
med
r
re
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…