ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remediless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remediless


remediless /'remidilis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể chữa được
  không thể cứu chữa, không thể sửa chữa
  không thể đền b

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…