ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remunerations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remunerations


remuneration /ri,mju:nə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp
  tiền thù lao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…