ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rent-collector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rent-collector


rent-collector /'rentkə,lektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…