EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reoccupation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reoccupation
reoccupation /'ri:,ɔkju'peiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chiếm lại (một lãnh thổ...)
← Xem thêm từ renunciatory
Xem thêm từ reoccupations →
Từ vựng liên quan
at
cc
cup
ion
oc
occupation
on
pa
pat
patio
r
re
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…