repeating
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tuần hoàn
repeating decimal →số lẻ tuần hoàn
liên châu
repeating rifle →súng liên châu
đánh theo định kỳ
repeating watch →đồng hồ điểm chuông theo định kỳ
Các câu ví dụ:
1. Merkel, the second-largest party in the September election, have ruled out repeating the coalition with her conservatives.
Xem tất cả câu ví dụ về repeating