ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repeating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repeating


repeating

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tuần hoàn
repeating decimal →số lẻ tuần hoàn
  liên châu
repeating rifle →súng liên châu
  đánh theo định kỳ
repeating watch →đồng hồ điểm chuông theo định kỳ

Các câu ví dụ:

1. Merkel, the second-largest party in the September election, have ruled out repeating the coalition with her conservatives.


Xem tất cả câu ví dụ về repeating

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…