ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repeating rifle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repeating rifle


repeating rifle /ri'pi:tiɳ'raifl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…