EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repeating rifle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repeating rifle
repeating rifle /ri'pi:tiɳ'raifl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
← Xem thêm từ repeating
Xem thêm từ repeating watch →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
eating
ep
if
in
pe
pea
peat
r
re
rep
repeat
repeating
ri
rifle
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…