EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repeating watch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repeating watch
repeating watch /ri'pi:tiɳ'wɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng hồ điểm chuông định k
← Xem thêm từ repeating rifle
Xem thêm từ repeats →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
ea
eat
eating
ep
in
pe
pea
peat
r
re
rep
repeat
repeating
ti
tin
ting
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…