ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ replenisher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng replenisher


replenisher

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) chất làm đầy; chất độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…