EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
replenishers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
replenishers
replenisher
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) chất làm đầy; chất độn
← Xem thêm từ replenisher
Xem thêm từ replenishes →
Từ vựng liên quan
en
ep
er
he
her
hers
is
lenis
ni
pl
plenish
r
re
rep
replenish
replenisher
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…