EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
report card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
report card
report card /ri'pɔ:t'kɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
← Xem thêm từ report
Xem thêm từ report centre →
Từ vựng liên quan
car
card
ep
or
ort
po
port
r
re
rep
report
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…