EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
report centre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
report centre
report centre /ri'pɔ:t'sentə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo
← Xem thêm từ report card
Xem thêm từ reportable →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centre
en
ent
ep
nt
or
ort
po
port
r
re
rep
report
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…