ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reportages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reportages


reportage /,repɔ:'tɑ:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài phóng s

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…