ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resettles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resettles


resettle

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  tái định cư (nhất là người tị nạn)
  làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…