ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resettling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resettling


resettle

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  tái định cư (nhất là người tị nạn)
  làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống

Các câu ví dụ:

1. It said officials at the MI6 intelligence agency have had discussions with their counterparts in the CIA about resettling the victims poisoned last month in the English city of Salisbury.


Xem tất cả câu ví dụ về resettle

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…