ex. Game, Music, Video, Photography

It said officials at the MI6 intelligence agency have had discussions with their counterparts in the CIA about resettling the victims poisoned last month in the English city of Salisbury.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ poisoned. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It said officials at the MI6 intelligence agency have had discussions with their counterparts in the CIA about resettling the victims poisoned last month in the English city of Salisbury.

Nghĩa của câu:

poisoned


Ý nghĩa

@poisoned
* tính từ
- bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước ), bị nhiễm độc (do chất độc)
- tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào
@poison /'pɔizn/
* danh từ
- chất độc, thuốc độc
=slow poison+ chất dùng nhiều có hại
- (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc
!to hate each other like poison
- ghét nhau như đào đất đổ đi
!what's your poison?
- (thông tục) anh uống cái gì nào?
* ngoại động từ
- bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc
- làm hư bằng chất độc hại
- (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…