ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resistible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resistible


resistible /ri'zistəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chống lại, có thể cưỡng lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…