ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resolvent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resolvent


resolvent /ri'zɔlvənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) tiêu độc (thuốc)

danh từ


  (y học) thuốc tiêu độc

@resolvent
  giải thức, hạch giải
  r. of a matrix (đại số) giải thức của ma trận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…