EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resolvent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resolvent
resolvent /ri'zɔlvənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) tiêu độc (thuốc)
danh từ
(y học) thuốc tiêu độc
@resolvent
giải thức, hạch giải
r. of a matrix (đại số) giải thức của ma trận
← Xem thêm từ resolved
Xem thêm từ resolvents →
Từ vựng liên quan
en
ent
lv
nt
r
re
res
resolve
so
sol
solve
solvent
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…