resonance /'reznəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng âm vang; sự dội tiếng
(vật lý) cộng hưởng
acoustic resonance → cộng hưởng âm thanh
atomic resonance → cộng hưởng nguyên tử
@resonance
(vật lí) sự cộng hưởng
amplitude r. cộng hưởng biên độ
sharp r. cộng hưởng nhọn
velocity r. cộng hưởng vận tốc