ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resonance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resonance


resonance /'reznəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng âm vang; sự dội tiếng
  (vật lý) cộng hưởng
acoustic resonance → cộng hưởng âm thanh
atomic resonance → cộng hưởng nguyên tử

@resonance
  (vật lí) sự cộng hưởng
  amplitude r. cộng hưởng biên độ
  sharp r. cộng hưởng nhọn
  velocity r. cộng hưởng vận tốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…