ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resource

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resource


resource /ri'sɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
to be at the end of one's resources → hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
  (số nhiều) tài nguyên
a country with abundant natural resources → một nước tài nguyên phong phú
  (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
  sự giải trí, sự tiêu khiển
reading is a great resource → đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt
  tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt
a man of resource → người tháo vát, người có tài xoay xở

@resource
  phương kế; nguồn, tài nguyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…