ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resourceful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resourceful


resourceful /ri'sɔ:sful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…