EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
restorable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
restorable
restorable /ris'tɔ:rəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại
← Xem thêm từ restocks
Xem thêm từ restoration →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
est
or
ora
r
ra
re
res
rest
st
storable
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…