ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resumptions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resumptions


resumption /ri'zʌmpʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại
  sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…