EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resumptions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resumptions
resumption /ri'zʌmpʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại
sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng)
← Xem thêm từ resumption
Xem thêm từ resupinate →
Từ vựng liên quan
ion
ions
mp
on
pt
r
re
res
resumption
sum
sump
sumption
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…