EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resupinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resupinate
resupinate /ri'sju:pinit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) lộn ngược
← Xem thêm từ resumptions
Xem thêm từ resupine →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
pi
pin
r
re
res
sup
supinate
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…