ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retaking


retake /'ri:'teik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)
  cảnh quay lại

ngoại động từ

retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/
  lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)
  bắt lại (người tù)
  (điện ảnh) quay lại (một cảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…