EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retaliations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retaliations
retaliation /ri,tæli'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng
← Xem thêm từ retaliation
Xem thêm từ retaliative →
Từ vựng liên quan
at
eta
ion
ions
li
on
r
re
ret
retaliation
ta
tali
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…