ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retaliative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retaliative


retaliative /ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…