ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retaliatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retaliatory


retaliatory /ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng

Các câu ví dụ:

1. " Action that does not include exemptions risks retaliatory tariffs on U.

Nghĩa của câu:

"Hành động không bao gồm các khoản miễn trừ có nguy cơ bị áp thuế trả đũa đối với U.


Xem tất cả câu ví dụ về retaliatory /ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…