EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retannage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retannage
retannage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thuộc lại da
← Xem thêm từ retaliatory
Xem thêm từ retantion →
Từ vựng liên quan
age
an
anna
eta
nag
r
re
ret
ta
tan
tanna
tannage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…