ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retrospective

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retrospective


retrospective /,retrou'spektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng
  (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật)
  ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
  ở đằng sau (phong cảnh)

@retrospective
  nhớ lại, xem lại, hồi cố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…