ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retrospectively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retrospectively


retrospectively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ
  có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán )
  ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
  ở đằng sau (phong cảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…