retrospectively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ
có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán )
ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
ở đằng sau (phong cảnh)