ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reverends

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reverends


reverend /'revərənd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng
the reverend father → người cha đáng tôn kính
  (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) Rev.)
Rev. John Brown; the Rev. John Brown → Đức cha Giôn ÃBrao
the Right Reverend the bishop of... → Đức giám mục...
Most Reverend John Smith → Đức Tổng giám mục Giôn Xmít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…