ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reverent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reverent


reverent /'revərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)

tính từ


  tôn kính, cung kính, kính trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…