EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reverent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reverent
reverent /'revərənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)
tính từ
tôn kính, cung kính, kính trọng
← Xem thêm từ reverends
Xem thêm từ reverential →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
ere
eve
ever
nt
r
re
ren
Rent
rent
rev
revere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…