ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Reverse dumping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Reverse dumping


Reverse dumping

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bán phá giá ở thị trường nước ngoài.
+ Là việc bán một loại hàng hoá ở nước ngoài với một mức giá cao hơn giá mặt hàng đó tại thị trường trong nước để lợi dụng vị trí độc quyền.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…