ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reversible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reversible


reversible /ri'və:səbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phải trả lại
reversible possessions → của cải phải trả giá
  không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
reversible cloth → vải không có mặt phải mặt trái
  (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
reversible motion → chuyển động thuận nghịch
reversible transformation → phép biến đổi nghịch được
  có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)

@reversible
  khả nghịch, thuận nghịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…