ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reversing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reversing


reversing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đảo chiều
sign reversing →sự đổi dấu

Các câu ví dụ:

1. Ambassador Abdallah Al-Mouallimi to warn him that the blockade was "already reversing the impact of humanitarian efforts,"NS.


Xem tất cả câu ví dụ về reversing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…